THỐNG KÊ TRUY CẬP
Số người đang online: 27
Số lượt truy cập: 697069
QUẢNG CÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC 4/19/2024 2:55:14 PM

CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC

NĂM 2022

ĐVT: đồng

STT

Chỉ tiêu

Mã số

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

A

DỰ TOÁN THU

 

 

 

I

 KINH PHÍ NGÂN SÁCH CẤP

 

 

 

 

Tổng kinh phí cấp trong năm, trong đó

 

3,166,649,391

3,166,649,391

 

Kinh phí tự chủ năm 2021 chuyển sang

 

819,391

819,391

 

Dự toán năm 2022 giao đầu năm

 

2,733,000,000

2,733,000,000

 

Số bổ sung trong năm:

 

432,830,000

432,830,000

 

 + Cải cách tiền lương

 

        180,000,000

180,000,000

 

 + Kinh phí thực hiện NĐ 81

 

            4,420,000

4,420,000

 

 + Kinh phí hỗ trợ tiền ăn trưa

 

            9,760,000

9,760,000

 

 + Kinh phí hỗ trợ cô nuôi

 

            7,600,000

7,600,000

 

 + Kinh phí thực hiện một số nhiệm vụ khác

 

          50,778,000

50,778,000

 

 Hỗ trợ học phí theo NQ34

 

          31,050,000

31,050,000

 

Dự toán hủy

 

 

0

 

Số thực rút tại kho bạc

 

3,166,649,391

3,166,649,391

 

Số còn lại (hủy dự toán: tiền ăn trưa của trẻ: 3.520.000đ, cô nuôi: 1.800.000đ)

 

0

0

II

THU PHÍ, LỆ PHÍ

 

 

 

 

 Số dư năm trước chuyển qua

 

0

0

 

 Tổng số thu trong năm, trong đó

 

          37,152,000

37,152,000

 

  40% để lại chi lương

 

14,860,800

14,860,800

 

 60% hỗ trợ chi hoạt động

 

22,291,200

22,291,200

 

 Số đã chi

 

37,152,000

37,152,000

 

 Số còn lại chuyển qua năm sau

 

0

0

III

THU KHÁC

 

 

 

1

Số dư năm trước chuyển sang

 

          49,000,000

49,000,000

2

Thu trong năm

 

15,900,000

15,900,000

3

Số để lại chi

 

64,900,000

64,900,000

4

Số quyết toán

 

64,900,000

64,900,000

5

Số chuyển năm sau

 

0

0

 

Trong đó:

 

 

 

 

Kinh phí XHH

 

          49,000,000

49,000,000

 

Kinh phí bảo vệ

 

          15,900,000

15,900,000

 

Kinh phí CSSK học sinh

 

 

0

IV

THU DỊCH VỤ VÀ THU KHÁC (TRÊN TK 3381)

 

 

 

1

Số dư năm trước chuyển sang

 

               890,000

890,000

2

Thu trong năm

 

        810,602,000

810,602,000

 

Nước uống học sinh

 

          14,575,000

14,575,000

 

Dịch vụ vệ sinh

 

          13,250,000

13,250,000

 

Đồ dùng học tập học sinh

 

77,900,000

77,900,000

 

Bồi dưỡng trực trưa

 

          26,500,000

26,500,000

 

Tiền ăn bán trú

 

        676,877,000

676,877,000

 

Thu khác (hỗ trợ CPHT)

 

1,500,000

1,500,000

3

Số để lại chi

 

811,492,000

811,492,000

4

Số quyết toán

 

        802,588,910

802,588,910

5

Số chuyển năm sau

 

8,903,090

8,903,090

 

Trong đó:

 

 

 

 

Nước uống học sinh

 

 

0

 

Dịch vụ vệ sinh

 

 

0

 

Đồ dùng học tập học sinh

 

 

0

 

Tiền học ăn bán trú

 

            8,903,090

8,903,090

 

Hỗ trợ CPHT

 

 

0

B

QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

 

3,166,649,391

3,166,649,391

 

Chương, loại 490, khoản 491

Tiểu mục

 

 

1

Lương theo ngạch, bậc                          

6001

1,392,837,094

1,392,837,094

2

Phụ cấp chức vụ                            

6101

43,508,000

43,508,000

3

Phụ cấp thêm giờ                         

6105

49,080,771

49,080,771

4

Phụ cấp ưu đãi nghề                      

6112

474,219,780

474,219,780

5

Phụ cấp trách nhiệm                    

6113

1,639,000

1,639,000

6

Phụ cấp thâm niên vượt khung, thâm niên nghề                 

6115

198,702,973

198,702,973

7

Các khoản hổ trợ khác

6199

8,480,000

8,480,000

8

Chi khác

6299

20,200,000

20,200,000

9

Bảo hiểm xã hội                        

6301

304,335,172

304,335,172

10

Bảo hiểm y tế                                

6302

50,097,421

50,097,421

11

Kinh phí công đoàn                    

6303

33,398,277

33,398,277

12

Bảo hiểm thất nghiệp                  

6304

15,572,701

15,572,701

13

Chi khác

6449

8,200,000

8,200,000

14

Tiền điện                                       

6501

15,664,034

15,664,034

15

Tiền nước                                      

6502

 

0

16

Văn phòng phẩm

6551

6,043,290

6,043,290

17

Mua sắm công cụ, dụng cụ  văn phòng       

6552

164,081,000

164,081,000

18

Khoán văn phòng phẩm               

6553

7,500,000

7,500,000

19

Vật tư văn phòng khác                

6599

63,746,920

63,746,920

20

Cước phí internet                        

6605

3,374,400

3,374,400

21

Khoán điện thoại                         

6618

4,800,000

4,800,000

22

Khác

6649

0

0

23

Tiền vé máy bay, tàu xe

6699

6,000,000

6,000,000

24

Phụ cấp công tác phí

6702

1,592,000

1,592,000

25

Thuê phòng ngủ

6703

0

0

26

Khoán công tác phí                      

6704

18,600,000

18,600,000

27

Thuê lao động trong nước

6757

38,352,600

38,352,600

28

Chi phí thuê mướn khác

6907

3,200,000

3,200,000

29

Các thiết bị công nghệ thông tin

6912

10,357,000

10,357,000

30

Đường điện, cấp thoát nước

6921

 

0

31

Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác

6949

45,000,000

45,000,000

32

Tài sản và thiết bị văn phòng

6955

22,000,000

22,000,000

33

Các thiết bị công nghệ thông tin

6956

15,000,000

15,000,000

34

Tài sản và thiết bị khác

6999

6,000,000

6,000,000

35

Chi mua hàng hóa, vật tư

7001

85,996,698

85,996,698

36

Chi khác

7049

 

0

37

Chi khác

7799

49,070,260

49,070,260

38